Có 2 kết quả:

开心果 kāi xīn guǒ ㄎㄞ ㄒㄧㄣ ㄍㄨㄛˇ開心果 kāi xīn guǒ ㄎㄞ ㄒㄧㄣ ㄍㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pistachio nuts
(2) fig. amusing person

Từ điển Trung-Anh

(1) pistachio nuts
(2) fig. amusing person